Bảng xếp hạng

Illawarra Hawks 2
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 15 5 95.3 87.4 7.9 1 75%
Chủ 10 9 1 103.9 90.2 13.7 2 90%
Khách 10 6 4 86.8 84.7 2.1 2 60%
trận gần đây 10 8 2 107.2 93.5 13.7 80%
Sydney Comets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 13 7 79.1 76.7 2.4 4 65%
Chủ 10 5 5 76.3 75.3 1 10 50%
Khách 10 8 2 81.9 78 3.9 1 80%
trận gần đây 10 6 4 81.7 82.4 -0.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sydney Comets
77 - 84
Basketball Illawarra
42
-
45
T
NBL1E
Sydney Comets
120 - 81
Basketball Illawarra
55
-
42
B
NBL1E
Basketball Illawarra
77 - 55
Sydney Comets
39
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Illawarra Hawks 2
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
80 - 101
Basketball Illawarra
47
-
56
T
NBL1E
Basketball Illawarra
129 - 110
Hornsby Spiders
67
-
53
T
NBL1E
Basketball Illawarra
112 - 120
Sutherland Sharks
48
-
68
B
NBL1E
Norths Bears
101 - 103
Basketball Illawarra
49
-
54
T
NBL1E
Basketball Illawarra
122 - 90
Albury Wodonga
66
-
46
T
NBL1E
Canberra
93 - 85
Basketball Illawarra
40
-
46
B
NBL1E
Basketball Illawarra
98 - 95
Inner West Bulls
44
-
45
T
NBL1E
Basketball Illawarra
102 - 72
BA CoE
51
-
33
T
NBL1E
Basketball Illawarra
112 - 100
Bankstown Bruin
61
-
58
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
74 - 108
Basketball Illawarra
33
-
56
T
Sydney Comets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sydney Comets
75 - 80
Albury Wodonga
34
-
39
B
NBL1E
Norths Bears
83 - 64
Sydney Comets
40
-
38
B
NBL1E
Sydney Comets
77 - 87
Hills Hornets
36
-
57
B
NBL1E
Canberra
101 - 69
Sydney Comets
42
-
34
B
NBL1E
Sydney Comets
86 - 82
Sutherland Sharks
37
-
32
T
NBL1E
Penrith Panthers
84 - 90
Sydney Comets
31
-
50
T
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 100
Sydney Comets
37
-
56
T
NBL1E
Inner West Bulls
77 - 81
Sydney Comets
33
-
35
T
NBL1E
Hills Hornets
74 - 88
Sydney Comets
39
-
42
T
NBL1E
Sydney Comets
87 - 74
Bankstown Bruin
33
-
42
T