Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 28 23 18 48 89
18 17 32 28 35 95
- Dewa United Surabaya - RANS PIK

Số liệu đội bóng

36/80(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/74(45.9%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/38(34.2%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
47
Tranh bóng bật bảng
43
26
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
18
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ibarra J.
    Ibarra J.
    23
    11/19
    1/1
  • Buffen K.
    Buffen K.
    32
    10/22
    10/12
Board
  • Ibarra J.
    Ibarra J.
    16
    11
    5
  • Buffen K.
    Buffen K.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Lakudu H.
    Lakudu H.
    6
    1
    26
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    11
    3
    40

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-20 2-7 2-4 9 4 3 -10 22
26 1-3 1-3 0-0 1 6 3 +1 3
23 4-12 2-5 2-3 3 1 4 +2 12
32 6-8 1-2 3-5 6 2 2 -13 16
31 11-19 0-0 1-1 16 6 3 -5 23
18 3-6 1-2 2-2 3 6 2 +3 9
13 2-5 0-1 0-0 1 0 1 -7 4
13 0-7 0-4 0-0 3 0 0 -12 0
10 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +11 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 10-23 6-16 4-5 8 11 4 +6 30
40 10-22 2-9 10-12 9 1 2 +6 32
32 2-6 1-4 0-0 2 2 2 +6 5
26 9-17 4-8 0-0 6 1 1 -1 22
18 0-0 0-0 0-0 7 0 5 +10 0
24 0-1 0-1 0-0 1 0 3 +4 0
13 3-4 0-0 0-0 2 1 1 +7 6
2 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -9 0