Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 12 26 22 33 81
19 17 12 20 36 68
- Dewa United Surabaya - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/60(41.7%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
37
27
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
16
8
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adams J.
    Adams J.
    23
    8/11
    6/6
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    18
    6/16
    6/9
Board
  • Ibarra J.
    Ibarra J.
    13
    11
    2
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Adams J.
    Adams J.
    9
    0
    31
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    5
    1
    21

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-11 1-2 6-6 5 9 1 +16 23
16 0-2 0-1 0-0 0 5 2 +11 0
34 6-10 2-4 2-2 2 1 4 +14 16
32 7-15 0-0 1-1 13 3 3 +20 15
31 5-10 1-4 1-2 5 2 2 +11 12
14 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -3 0
14 2-5 1-3 4-6 2 5 3 -6 9
12 0-3 0-1 0-0 1 0 0 +3 0
7 2-4 2-3 0-0 0 1 2 +4 6
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-16 0-3 6-9 8 3 0 -16 18
28 5-11 3-9 1-2 3 4 0 -8 14
21 0-2 0-2 0-0 2 5 1 -10 0
25 4-9 0-2 1-3 7 2 3 -10 9
12 0-1 0-0 0-0 4 0 2 -11 0
23 5-7 1-2 0-0 1 3 2 +5 11
22 4-8 0-0 6-10 5 2 4 0 14
20 1-4 0-0 0-0 0 4 0 -13 2
4 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +1 0
4 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -3 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0