Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 26 24 25 40 89
18 13 17 24 31 72
- Satria Muda BritAma - Garuda Kukar Bandung

Số liệu đội bóng

35/64(54.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/65(33.8%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/44(38.6%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
34
25
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
14
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/14(28.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grahita A.
    Grahita A.
    20
    9/13
    0/0
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    22
    7/18
    3/7
Board
  • Evans S.
    Evans S.
    8
    6
    2
  • Washington D.
    Washington D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    12
    4
    30
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    8
    2
    29

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 9-13 2-4 0-0 5 3 2 +17 20
12 1-3 0-2 0-0 0 1 2 +1 2
10 1-4 1-4 0-0 2 0 0 0 3
30 8-13 2-4 1-4 6 5 1 +4 19
19 3-5 0-0 3-4 5 2 4 +14 9
30 6-13 0-4 6-8 8 12 2 +16 18
27 4-7 3-6 0-0 7 1 4 +15 11
26 3-5 1-3 0-0 6 1 2 +13 7
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 2 +5 0

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-16 6-15 1-2 3 4 0 -11 19
24 4-8 4-7 0-0 1 1 1 -9 12
25 4-8 1-2 2-2 7 2 4 -10 11
15 0-0 0-0 0-0 2 0 2 -7 0
25 0-7 0-2 1-2 6 2 2 -13 1
29 7-18 5-13 3-7 4 8 2 -11 22
23 0-1 0-0 2-2 6 2 3 -9 2
11 0-4 0-3 2-2 2 1 0 -3 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -8 0
2 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -4 3
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0