Bảng xếp hạng
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 13 | 82.2 | 88.6 | -6.4 | 6 | 41% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 82.5 | 85.9 | -3.4 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 81.9 | 91.4 | -9.5 | 9 | 27% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.6 | 86.3 | -0.7 | 50% |
Al-Riyadi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 104.5 | 79.3 | 25.2 | 1 | 95% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 104.5 | 80.5 | 24 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 11 | 0 | 104.4 | 78 | 26.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 105.2 | 78.5 | 26.7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
118
-
88
Club Central Jounieh
66
-
42
B
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
96
-
78
Antonine
47
-
43
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
98
-
88
Antranik
52
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
136
-
76
Al-Tadamoun
80
-
47
T
CS
貝魯特艾利雅德
75
-
80
Tasmania JackJumpers
32
-
39
B
CS
Atletico Petroleos
75
-
80
貝魯特艾利雅德
35
-
34
T
CS
貝魯特艾利雅德
59
-
96
Unicaja
31
-
42
B
FC
貝魯特艾利雅德
80
-
67
Al Zamalek
48
-
31
T
FIBA ACC
貝魯特艾利雅德
122
-
96
Al-Shabab
57
-
48
T
FIBA ACC
貝魯特艾利雅德
121
-
89
Hiroshima Dragonflies
69
-
44
T
FIBA ACC
NS Matrix Deers
88
-
108
貝魯特艾利雅德
37
-
62
T
FIBA ACC
貝魯特艾利雅德
102
-
88
Al-Shabab
51
-
49
T
FIBA ACC
LiaoNing
75
-
118
貝魯特艾利雅德
32
-
65
T