Bảng xếp hạng
Al-Riyadi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 104.5 | 79.3 | 25.2 | 1 | 95% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 104.5 | 80.5 | 24 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 11 | 0 | 104.4 | 78 | 26.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 105.2 | 78.5 | 26.7 | 100% |
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 82.6 | 93.2 | -10.6 | 10 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 83.5 | 91.4 | -7.9 | 10 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 81.7 | 95.1 | -13.4 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 86.3 | 91.9 | -5.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CS
貝魯特艾利雅德
75
-
80
Tasmania JackJumpers
32
-
39
B
CS
Atletico Petroleos
75
-
80
貝魯特艾利雅德
35
-
34
T
CS
貝魯特艾利雅德
59
-
96
Unicaja
31
-
42
B
FC
貝魯特艾利雅德
80
-
67
Al Zamalek
48
-
31
T
FIBA ACC
貝魯特艾利雅德
122
-
96
Al-Shabab
57
-
48
T
FIBA ACC
貝魯特艾利雅德
121
-
89
Hiroshima Dragonflies
69
-
44
T
FIBA ACC
NS Matrix Deers
88
-
108
貝魯特艾利雅德
37
-
62
T
FIBA ACC
貝魯特艾利雅德
102
-
88
Al-Shabab
51
-
49
T
FIBA ACC
LiaoNing
75
-
118
貝魯特艾利雅德
32
-
65
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
100
-
90
Sagesse Al Hekmeh Be
37
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IP L
Al Shurtah
116
-
79
Al-Tadamoun
58
-
50
B
IP L
Al Difaa Aljawie
101
-
64
Al-Tadamoun
47
-
31
B
IP L
Al Naft
107
-
71
Al-Tadamoun
57
-
42
B
IP L
Al Kahrabaa
78
-
68
Al-Tadamoun
35
-
27
B
IP L
Al-Tadamoun
73
-
78
Degla Al Jameaa
39
-
50
B
IP L
Ghaz Al Shamal
98
-
94
Al-Tadamoun
39
-
47
B
IP L
Naft Al Shamal
111
-
104
Al-Tadamoun
54
-
49
B
FC
Al Naft
88
-
76
Al-Tadamoun
47
-
38
B
FC
Al Shurtah
102
-
61
Al-Tadamoun
41
-
26
B
FC
Al Hilla
85
-
82
Al-Tadamoun
40
-
39
B