Bảng xếp hạng

Bashkimi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 20 8 79.9 73.5 6.4 1 71%
Chủ 14 10 4 80.2 73.6 6.6 2 71%
Khách 14 10 4 79.6 73.4 6.2 1 71%
trận gần đây 10 7 3 79.5 74.8 4.7 70%
Trepca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 19 9 81.5 73.2 8.3 2 68%
Chủ 14 12 2 85.5 73.5 12 1 86%
Khách 14 7 7 77.6 73 4.6 4 50%
trận gần đây 10 7 3 83.2 77.6 5.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Trepca
92 - 78
KB Bashkimi
46
-
48
B
Kos S
KB Bashkimi
68 - 78
Trepca
29
-
44
B
Kos S
Trepca
84 - 67
KB Bashkimi
38
-
30
B
Kos S
KB Bashkimi
77 - 99
Trepca
37
-
56
B
Kos S
Trepca
92 - 88
KB Bashkimi
49
-
48
B
Kos S
KB Bashkimi
84 - 87
Trepca
41
-
49
B
Kos S
Trepca
62 - 87
KB Bashkimi
31
-
54
T
Kos S
KB Bashkimi
85 - 87
Trepca
50
-
42
B
Kos S
Trepca
75 - 68
KB Bashkimi
49
-
37
B
Kos S
Trepca
83 - 77
KB Bashkimi
48
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Bashkimi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Kalaja
68 - 95
KB Bashkimi
37
-
55
T
Kos S
KB Bashkimi
72 - 51
Vellaznimi
33
-
18
T
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
B
Kos S
KB Bashkimi
75 - 86
Ylli
37
-
37
B
Kos S
Ylli
87 - 69
KB Bashkimi
41
-
32
B
Kos S
KB Bashkimi
79 - 85
KB Peja
37
-
40
B
Kos S
Trepca
92 - 78
KB Bashkimi
46
-
48
B
Kos S
KB Bashkimi
87 - 78
KB Pristina
43
-
47
T
Kos S
Kalaja
90 - 101
KB Bashkimi
40
-
48
T
Kos S
KB Bashkimi
128 - 65
Istok
66
-
32
T
Trepca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Vellaznimi
65 - 87
Trepca
23
-
45
T
Kos S
Trepca
77 - 67
Ylli
44
-
33
T
BC League
CEZ Nymburk
84 - 78
Trepca
40
-
35
B
BC League
Trepca
82 - 79
Keravnos Strovolos
44
-
44
T
Kos SC
KB Pristina
73 - 89
Trepca
34
-
40
T
Kos SC
Trepca
83 - 61
Ylli
47
-
30
T
Kos S
Trepca
67 - 66
Ylli
30
-
30
T
Kos S
Ylli
75 - 71
Trepca
29
-
33
B
Kos S
Trepca
85 - 78
Ylli
37
-
31
T
Kos S
Ylli
80 - 79
Trepca
41
-
34
B

0%
46%
0%
41.7%
0%
50%
0%
67.7%
0
26.5
0
19.5
0
8
0
15