Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
34 | 27 | 20 | 27 | 0 | 61 | 108 |
![]() |
18 | 38 | 29 | 18 | 0 | 56 | 103 |
- Mets de Guaynabo
- Gigantes Carolina
Số liệu đội bóng
33/70(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/73(53.4%)
17/42(40.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
25/30(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
39
24
Kiến tạo
27
8
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0