Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 10 30 16 30 76
22 12 17 26 34 77
- Dewa United Surabaya - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

23/62(37.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/19(36.8%)
22/31(71.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
36
21
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adams J.
    Adams J.
    18
    4/11
    8/10
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    31
    13/24
    3/6
Board
  • Ibarra J.
    Ibarra J.
    23
    13
    10
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Lakudu H.
    Lakudu H.
    4
    2
    20
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    5
    1
    21

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-11 2-7 8-10 5 2 3 +4 18
20 1-3 1-3 0-2 0 4 2 +2 3
26 3-9 1-5 2-2 3 4 2 +7 9
34 4-10 1-4 5-6 7 0 4 +1 14
34 7-15 0-0 3-5 23 2 1 0 17
13 1-5 0-2 3-4 2 4 5 -6 5
12 0-3 0-3 0-0 1 2 1 -2 0
11 2-4 2-3 0-0 1 1 2 -7 6
8 1-2 1-2 1-2 1 2 1 -2 4
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -2 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 13-24 2-5 3-6 9 2 0 -1 31
26 4-10 3-7 1-1 2 0 2 +1 12
21 1-2 0-0 2-2 1 5 5 0 4
24 4-13 2-4 3-4 8 0 3 -9 13
11 0-0 0-0 0-0 0 3 3 -1 0
23 0-3 0-1 0-0 0 2 2 +10 0
21 3-4 0-0 4-5 5 1 3 +12 10
17 2-6 0-0 1-2 3 3 2 -1 5
8 1-3 0-0 0-0 3 1 2 0 2
7 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -8 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0