Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 17 16 39 72
20 22 18 18 42 78
- Satria Muda BritAma - Garuda Kukar Bandung

Số liệu đội bóng

24/62(38.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/68(41.2%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
45
16
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
23
19
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Noua A.
    Noua A.
    26
    9/16
    7/10
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    40
    14/24
    7/8
Board
  • Noua A.
    Noua A.
    11
    4
    7
  • Washington D.
    Washington D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    9
    6
    27
  • Saputera Y.
    Saputera Y.
    6
    6
    34

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-10 2-7 4-4 6 2 3 +2 12
21 1-5 1-3 0-0 0 0 1 +1 3
14 0-4 0-1 1-1 0 3 2 +4 1
30 9-16 1-4 7-10 11 1 3 +2 26
20 5-9 0-0 1-1 6 0 3 +9 11
27 3-12 1-8 4-6 4 9 2 -17 11
26 1-3 1-3 0-0 7 1 2 -2 3
17 0-3 0-2 0-0 2 0 2 -6 0
8 1-2 0-0 0-0 0 0 3 -19 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
1 1-2 1-2 0-0 0 0 0 +4 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-10 0-8 2-2 6 6 1 -3 4
32 2-6 0-3 0-0 2 1 4 +10 4
27 2-6 1-3 1-2 9 2 4 -12 6
11 0-0 0-0 2-4 2 2 3 +3 2
20 3-9 0-3 3-6 8 2 4 +14 9
32 14-24 5-10 7-8 7 4 3 +10 40
24 4-7 0-0 1-2 4 0 2 +7 9
6 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0
6 0-1 0-1 0-0 0 3 0 +4 0
4 1-3 0-1 0-0 1 0 0 -3 2