Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 21 24 40 85
23 13 25 22 36 83
- RANS PIK - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/74(41.9%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/34(20.6%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
43
29
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buffen K.
    Buffen K.
    22
    9/20
    2/2
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    25
    9/15
    4/5
Board
  • Buffen K.
    Buffen K.
    16
    13
    3
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    13
    6
    7
Kiến tạo
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    17
    6
    37
  • Wenas A.
    Wenas A.
    5
    2
    37

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-15 1-10 2-2 9 17 1 +5 11
36 9-20 2-6 2-2 16 6 3 -1 22
33 4-7 2-4 0-0 2 2 4 +3 10
28 5-9 2-3 6-8 6 0 0 +3 18
6 0-0 0-0 0-0 1 0 4 -4 0
29 5-8 2-4 2-3 2 2 3 +6 14
15 4-5 0-0 0-0 4 2 1 +2 8
7 1-3 0-1 0-0 1 0 0 +1 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-20 1-7 3-4 1 5 4 +2 20
18 0-3 0-2 0-0 5 1 2 +1 0
36 9-15 3-7 4-5 13 4 4 0 25
32 2-6 0-2 2-2 1 4 2 +4 6
31 6-13 0-3 2-4 12 5 1 +3 14
27 4-12 3-11 1-3 2 0 1 -9 12
12 1-5 0-2 2-2 5 1 1 -7 4
4 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -4 2