Bảng xếp hạng
AHF
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 65.9 | 69.8 | -3.9 | 4 | 56% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 67 | 72.8 | -5.8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 64.5 | 66 | -1.5 | 4 | 75% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 65.9 | 69.8 | -3.9 | 56% |
Chun Yu BC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 72.2 | 86.4 | -14.2 | 8 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 74.6 | 85.6 | -11 | 8 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 69.2 | 87.5 | -18.3 | 7 | 25% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 72.2 | 86.4 | -14.2 | 22% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
AHF
60
-
90
Winling
32
-
49
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
T
Hong Kong BL
AHF
83
-
73
Eagle
47
-
33
T
Hong Kong BL
AHF
87
-
66
Nam Ching
46
-
36
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90
-
68
AHF
48
-
42
B
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
B
Hong Kong BL
Pegasus
75
-
96
AHF
32
-
53
T
Hong Kong BL
Eagle
46
-
58
AHF
24
-
24
T
Hong Kong BL
AHF
70
-
83
Tycoon
36
-
40
B
Hong Kong BL
Winling
92
-
77
AHF
45
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
75
-
84
Pegasus
41
-
38
B
Hong Kong BL
South China AA
91
-
84
Chun Yu BC
45
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
102
-
89
Chun Yu BC
56
-
43
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
59
-
108
Winling
29
-
58
B
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83
-
71
Eagle
47
-
38
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
T
Hong Kong BL
Tycoon
113
-
78
Chun Yu BC
62
-
38
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
42
-
78
Hong Kong Eastern
20
-
45
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
71
-
65
Chun Yu BC
43
-
31
B