Bảng xếp hạng

South China AA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 8 1 90.4 72.9 17.5 2 89%
Chủ 5 5 0 91 63.8 27.2 1 100%
Khách 4 3 1 89.8 84.2 5.6 3 75%
trận gần đây 9 8 1 90.4 72.9 17.5 89%
AHF
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 65.9 69.8 -3.9 4 56%
Chủ 5 2 3 67 72.8 -5.8 4 40%
Khách 4 3 1 64.5 66 -1.5 4 75%
trận gần đây 9 5 4 65.9 69.8 -3.9 56%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
82 - 61
AHF
46
-
24
T
FC
South China AA
100 - 56
AHF
49
-
26
T
FC
AHF
49 - 89
South China AA
18
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

South China AA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
South China AA
70 - 72
Winling
45
-
29
B
China HK SSC
South China AA
77 - 62
Eagle
50
-
35
T
Hong Kong BL
South China AA
91 - 84
Chun Yu BC
45
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76 - 83
Fujian Hongkong
40
-
33
B
Hong Kong BL
Pegasus
46 - 112
South China AA
0
-
0
T
Hong Kong BL
South China AA
75 - 74
Fujian Hongkong
40
-
49
T
Hong Kong BL
Tycoon
95 - 81
South China AA
48
-
40
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
86 - 80
South China AA
42
-
44
B
Hong Kong BL
South China AA
82 - 56
Eagle
50
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76 - 92
Winling
31
-
54
B
Able Hon Friends
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
64 - 59
Chun Yu BC
34
-
22
T
China HK SSC
AHF
60 - 90
Winling
32
-
49
B
Hong Kong BL
AHF
72 - 64
Pegasus
35
-
35
T
Hong Kong BL
AHF
83 - 73
Eagle
47
-
33
T
Hong Kong BL
AHF
87 - 66
Nam Ching
46
-
36
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90 - 68
AHF
48
-
42
B
Hong Kong BL
AHF
75 - 78
Chun Yu BC
36
-
43
B
Hong Kong BL
Pegasus
75 - 96
AHF
32
-
53
T
Hong Kong BL
Eagle
46 - 58
AHF
24
-
24
T
Hong Kong BL
AHF
70 - 83
Tycoon
36
-
40
B