Bảng xếp hạng
Hong Kong Eastern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 81.8 | 63.3 | 18.5 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 86 | 65.2 | 20.8 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 78.4 | 61.8 | 16.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 9 | 9 | 0 | 81.8 | 63.3 | 18.5 | 100% |
Jinlong WTS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 77.3 | 89.7 | -12.4 | 9 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 73.2 | 83 | -9.8 | 9 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 80.6 | 95 | -14.4 | 8 | 20% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 77.3 | 89.7 | -12.4 | 22% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Pegasus
57
-
94
Hong Kong Eastern
28
-
44
T
EASL
Hiroshima Dragonflies
78
-
67
Hong Kong Eastern
42
-
30
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
66
-
96
Hong Kong Eastern
31
-
61
T
FIBA ACC Qual
Pelita Jaya Esia Jakarta
76
-
71
Hong Kong Eastern
40
-
32
B
FIBA ACC Qual
NS Matrix Deers
99
-
97
Hong Kong Eastern
41
-
55
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
50
-
53
Bandung
33
-
26
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
80
-
83
Bishrelt Metal
44
-
35
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
79
-
74
Bandung
46
-
35
T
FIBA ACC Qual
NS Matrix Deers
73
-
80
Hong Kong Eastern
36
-
34
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
80
-
70
Tycoon
45
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68
-
93
Tycoon
36
-
52
B
Hong Kong BL
Eagle
88
-
86
Jinlong WTS
39
-
31
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
B