Bảng xếp hạng
Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 68 | 86 | -18 | 7 | 22% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 69 | 80.8 | -11.8 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 66 | 96.3 | -30.3 | 10 | 0% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 68 | 86 | -18 | 22% |
Jinlong WTS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 77.3 | 89.7 | -12.4 | 9 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 73.2 | 83 | -9.8 | 9 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 80.6 | 95 | -14.4 | 8 | 20% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 77.3 | 89.7 | -12.4 | 22% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Eagle
111
-
75
Nam Ching
58
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
83
-
73
Eagle
47
-
33
B
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Eagle
35
-
35
T
FC
Pegasus
62
-
70
Eagle
35
-
35
T
Hong Kong BL
Winling
95
-
56
Eagle
49
-
34
B
Hong Kong BL
Eagle
76
-
64
Nam Ching
30
-
34
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83
-
71
Eagle
47
-
38
B
Hong Kong BL
Eagle
46
-
58
AHF
24
-
24
B
Hong Kong BL
South China AA
82
-
56
Eagle
50
-
30
B
Hong Kong BL
Eagle
56
-
65
Fujian Hongkong
26
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
B