Bảng xếp hạng
Fujian Hongkong
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 79.6 | 77.7 | 1.9 | 6 | 44% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 74.6 | 86.4 | -11.8 | 7 | 20% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 85.8 | 66.8 | 19 | 6 | 75% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 79.6 | 77.7 | 1.9 | 44% |
Hong Kong Eastern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 81.8 | 63.3 | 18.5 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 86 | 65.2 | 20.8 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 78.4 | 61.8 | 16.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 9 | 9 | 0 | 81.8 | 63.3 | 18.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
78
-
97
Hong Kong Eastern
40
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
T
Hong Kong BL
Winling
105
-
78
Fujian Hongkong
48
-
39
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
84
-
89
Winling
44
-
53
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
58
-
80
Tycoon
31
-
37
B
Hong Kong BL
Tycoon
88
-
55
Fujian Hongkong
51
-
31
B
Hong Kong BL
South China AA
76
-
83
Fujian Hongkong
40
-
33
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90
-
68
AHF
48
-
42
T
Hong Kong BL
Tycoon
91
-
71
Fujian Hongkong
48
-
37
B
Hong Kong BL
South China AA
75
-
74
Fujian Hongkong
40
-
49
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
73
-
46
Nam Ching
35
-
27
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA ACC Qual
Pelita Jaya Esia Jakarta
76
-
71
Hong Kong Eastern
40
-
32
B
FIBA ACC Qual
NS Matrix Deers
99
-
97
Hong Kong Eastern
41
-
55
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
50
-
53
Bandung
33
-
26
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
80
-
83
Bishrelt Metal
44
-
35
B
FIBA ACC Qual
Hong Kong Eastern
79
-
74
Bandung
46
-
35
T
FIBA ACC Qual
NS Matrix Deers
73
-
80
Hong Kong Eastern
36
-
34
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
80
-
70
Tycoon
45
-
42
T
Hong Kong BL
Tycoon
73
-
77
Hong Kong Eastern
37
-
28
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
78
-
73
Tycoon
47
-
40
T
Hong Kong BL
Tycoon
71
-
70
Hong Kong Eastern
33
-
35
B