Bảng xếp hạng
Chun Yu BC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 72.2 | 86.4 | -14.2 | 8 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 74.6 | 85.6 | -11 | 8 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 69.2 | 87.5 | -18.3 | 7 | 25% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 72.2 | 86.4 | -14.2 | 22% |
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 8 | 71.3 | 87.3 | -16 | 10 | 11% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 76.3 | 99.7 | -23.4 | 10 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 68.8 | 81.2 | -12.4 | 9 | 17% |
trận gần đây | 9 | 1 | 8 | 71.3 | 87.3 | -16 | 11% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
91
-
84
Chun Yu BC
45
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
102
-
89
Chun Yu BC
56
-
43
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
59
-
108
Winling
29
-
58
B
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83
-
71
Eagle
47
-
38
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
T
Hong Kong BL
Tycoon
113
-
78
Chun Yu BC
62
-
38
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
42
-
78
Hong Kong Eastern
20
-
45
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
71
-
65
Chun Yu BC
43
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
82
-
58
Nam Ching
43
-
22
T
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Eagle
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
85
-
48
Pegasus
41
-
28
B
Hong Kong BL
Pegasus
75
-
96
AHF
32
-
53
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
65
Fujian Hongkong
24
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
65
-
67
Nam Ching
35
-
29
B
Hong Kong BL
Tycoon
110
-
63
Pegasus
60
-
35
B