Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 18 29 22 46 97
22 27 25 28 49 102
- Santurce Crabbers - Mets de Guaynabo

Số liệu đội bóng

39/76(51.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/69(46.4%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/38(31.6%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/29(89.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
34
32
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
9
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0