Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 14 21 26 29 76
15 15 25 14 30 69
- Zalgiris - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

23/55(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/67(38.8%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/21(19.0%)
25/36(69.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
38
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
16
4
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
29
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
12
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    15
    3/14
    9/11
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    16
    7/14
    1/2
Board
  • Birutis L.
    Birutis L.
    8
    4
    4
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    7
    0
    33
  • Normantas M.
    Normantas M.
    4
    0
    20

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-14 0-7 9-11 4 7 3 +5 15
29 4-6 1-2 4-7 6 0 2 +6 13
25 3-6 2-3 4-4 3 1 2 +12 12
18 5-10 1-3 3-6 2 3 3 -1 14
19 3-3 0-0 1-2 8 2 2 +3 7
28 1-5 1-3 0-0 4 2 1 +8 3
19 3-6 0-3 1-2 4 0 3 +8 7
15 0-2 0-0 3-4 1 2 1 -6 3
6 1-3 0-0 0-0 1 0 1 +1 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-9 1-4 3-5 1 3 2 -1 12
8 0-2 0-0 0-0 0 0 3 +2 0
31 7-14 1-5 1-2 10 1 3 +1 16
27 3-6 1-2 0-0 5 1 4 -9 7
14 0-3 0-0 1-2 4 0 3 -8 1
21 3-7 0-2 5-6 5 2 4 -6 11
20 1-6 0-1 2-2 3 4 3 -3 4
18 7-11 1-2 1-1 2 4 3 -14 16
14 0-5 0-4 0-0 2 0 2 -2 0
9 1-3 0-0 0-0 2 1 1 +6 2
1 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0