Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
17 | 19 | 18 | 22 | 0 | 36 | 76 |
![]() |
20 | 20 | 21 | 18 | 0 | 40 | 79 |
- Capitanes de Arecibo
- Baamon cattle Herder
Số liệu đội bóng
21/54(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/62(48.4%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
25/35(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/15(86.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
42
18
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0