Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 29 25 35 89
15 17 28 15 32 75
- Real Madrid - Valencia

Số liệu đội bóng

35/72(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/71(40.8%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/35(31.4%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
42
Tranh bóng bật bảng
40
13
Kiến tạo
12
6
Cướp bóng
1
5
Chắn bóng trên không
2
14
Phạm lỗi
19
6
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Feliz A.
    Feliz A.
    15
    6/9
    0/0
  • Badio B.
    Badio B.
    20
    8/14
    1/1
Board
  • Fernando B.
    Fernando B.
    7
    5
    2
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Feliz A.
    Feliz A.
    3
    0
    20
  • Jones C.
    Jones C.
    5
    0
    18

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-12 1-7 0-0 2 2 1 +5 7
18 2-6 1-4 2-2 1 2 2 -7 7
14 2-5 1-2 1-2 3 2 0 -8 6
12 0-2 0-1 0-0 6 1 2 0 0
21 7-10 0-0 0-1 2 0 1 +3 14
20 6-9 3-5 0-0 4 3 1 +21 15
20 3-8 1-5 2-2 5 2 1 +20 9
14 5-9 1-4 0-0 1 0 2 +10 11
13 2-2 0-0 0-0 3 1 0 +7 4
13 2-4 0-0 1-1 7 0 1 +9 5
2 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -2 0

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 8-14 3-6 1-1 3 2 2 -5 20
21 1-9 1-5 0-0 6 3 2 +4 3
24 3-10 1-7 0-0 8 0 1 -9 7
16 1-2 1-1 2-3 1 0 1 +4 5
11 2-4 1-3 0-0 1 0 1 +3 5
18 5-10 0-2 0-0 2 5 3 -15 10
13 2-4 2-4 0-0 3 0 2 -9 6
10 1-1 0-0 0-0 3 0 3 -6 2
10 0-1 0-0 2-2 1 0 0 -5 2
9 1-4 0-0 1-1 1 0 0 -6 3
8 1-1 1-1 0-0 0 0 1 -14 3
7 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -2 0