Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 20 16 43 79
16 23 22 25 39 86
- Unicaja - Real Madrid

Số liệu đội bóng

30/71(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/68(42.6%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/22(90.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
46
14
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
16
6
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    17
    8/18
    0/0
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    20
    8/19
    2/2
Board
  • Taylor K.
    Taylor K.
    5
    4
    1
  • Tavares E.
    Tavares E.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Diaz A.
    Diaz A.
    4
    0
    17
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    6
    3
    32

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 6-14 2-4 0-0 4 1 4 -4 14
14 1-5 0-2 0-0 5 0 1 -8 2
21 4-7 4-6 0-0 5 0 5 -4 12
13 0-2 0-2 0-0 0 1 1 +4 0
18 2-5 0-0 2-2 3 2 1 -11 6
18 8-18 1-7 0-0 1 1 2 -13 17
18 0-2 0-1 0-0 1 1 1 -3 0
17 3-3 0-0 2-5 2 0 5 +10 8
17 2-5 2-4 0-0 3 4 1 -4 6
14 1-4 1-3 0-0 3 3 0 +7 3
14 3-3 1-1 4-4 3 0 2 -2 11
6 0-4 0-2 0-0 0 1 1 -7 0

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-5 1-3 5-5 2 6 2 +13 12
10 1-3 1-3 0-0 2 0 1 -9 3
32 8-19 2-7 2-2 8 1 1 +7 20
6 0-2 0-2 0-0 1 0 0 -5 0
24 6-8 0-0 4-5 12 0 5 +9 16
26 3-7 1-4 7-7 1 0 0 +7 14
19 1-6 0-1 0-0 9 0 3 0 2
18 5-10 3-6 0-0 0 1 0 +18 13
15 0-4 0-3 2-2 5 1 2 -1 2
13 2-4 0-0 0-1 4 1 2 -2 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0