Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 23 9 88.5 80 8.5 2 72%
Chủ 16 15 1 94.6 77.6 17 2 94%
Khách 16 8 8 82.4 82.5 -0.1 3 50%
trận gần đây 10 7 3 92.2 82 10.2 70%
Bayern
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 24 8 83.1 76.2 6.9 1 75%
Chủ 16 15 1 83.4 73.9 9.5 1 94%
Khách 16 9 7 82.8 78.6 4.2 1 56%
trận gần đây 10 8 2 87.1 81.1 6 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
82 - 66
Ratiopharm Ulm
37
-
36
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 94
Bayern
57
-
51
T
BBL
Bayern
70 - 62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
B
BBL
Ratiopharm Ulm
74 - 81
Bayern
36
-
37
B
GBC
Bayern
81 - 65
Ratiopharm Ulm
35
-
28
B
BBL
Bayern
95 - 80
Ratiopharm Ulm
43
-
45
B
BBL
Ratiopharm Ulm
104 - 102
Bayern
46
-
43
T
BBL
Bayern
88 - 93
Ratiopharm Ulm
39
-
44
T
BBL
Bayern
69 - 87
Ratiopharm Ulm
41
-
42
T
BBL
Ratiopharm Ulm
59 - 77
Bayern
29
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
82 - 66
Ratiopharm Ulm
37
-
36
B
BBL
Ratiopharm Ulm
91 - 84
Oliver
50
-
43
T
BBL
Oliver
78 - 77
Ratiopharm Ulm
44
-
41
B
BBL
Ratiopharm Ulm
99 - 86
Oliver
48
-
37
T
BBL
Oliver
87 - 77
Ratiopharm Ulm
46
-
37
B
BBL
Ratiopharm Ulm
91 - 87
Oliver
45
-
37
T
BBL
Ratiopharm Ulm
93 - 84
Berlin
43
-
45
T
BBL
Berlin
62 - 74
Ratiopharm Ulm
27
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
94 - 83
Berlin
45
-
40
T
BBL
Hamburg
64 - 79
Ratiopharm Ulm
37
-
46
T
Bayern
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
82 - 66
Ratiopharm Ulm
37
-
36
T
BBL
Heidelberg
82 - 94
Bayern
41
-
36
T
BBL
Bayern
98 - 68
Heidelberg
45
-
40
T
BBL
Heidelberg
61 - 90
Bayern
33
-
37
T
BBL
Bayern
90 - 95
Heidelberg
48
-
45
B
BBL
Bayern
80 - 69
SYNTAINICS MBC
42
-
40
T
BBL
SYNTAINICS MBC
65 - 80
Bayern
32
-
38
T
BBL
Bayern
78 - 60
SYNTAINICS MBC
41
-
27
T
BBL
Bayern
73 - 72
Ludwigsburg
33
-
51
T
BBL
Telekom
86 - 90
Bayern
47
-
46
T

45%
45.5%
30.5%
37.6%
56.9%
55.1%
74.7%
80.6%
34.9
34.4
16.3
19.1
8.2
6.9
16.3
11.3