Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
20 | 19 | 35 | 38 | 0 | 39 | 112 |
![]() |
26 | 24 | 24 | 31 | 0 | 50 | 105 |
- Mets de Guaynabo
- Leones De Ponce
Số liệu đội bóng
39/80(48.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/75(52.0%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
20/28(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
45
Tranh bóng bật bảng
38
27
Kiến tạo
35
5
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0