Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 14 | 78.1 | 90.4 | -12.3 | 14 | 7% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 79.8 | 89.2 | -9.4 | 13 | 12% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 76.1 | 91.7 | -15.6 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.2 | 93.3 | -13.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IP L
Al Shurtah
116
-
79
Al Tadamoun
58
-
50
B
IP L
Al Difaa Aljawie
101
-
64
Al Tadamoun
47
-
31
B
IP L
Al Naft
107
-
71
Al Tadamoun
57
-
42
B
IP L
Al Kahrabaa
78
-
68
Al Tadamoun
35
-
27
B
IP L
Al Tadamoun
73
-
78
Degla Al Jameaa
39
-
50
T
IP L
Ghaz Al Shamal
98
-
94
Al Tadamoun
39
-
47
B
IP L
Naft Al Shamal
111
-
104
Al Tadamoun
54
-
49
B
FC
Al Naft
88
-
76
Al Tadamoun
47
-
38
B
FC
Al Shurtah
102
-
61
Al Tadamoun
41
-
26
B
FC
Al Hilla
85
-
82
Al Tadamoun
40
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
94
-
113
NSA
46
-
64
T
Lebanon FLB
NSA
88
-
80
Antonine
57
-
44
T
Lebanon FLB
NSA
81
-
85
Hoops
40
-
56
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
97
-
93
NSA
41
-
44
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
97
-
106
NSA
44
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
90
-
70
NSA
46
-
40
B
Lebanon FLB
NSA
82
-
96
Antranik
44
-
39
B
Lebanon FLB
NSA
75
-
102
貝魯特艾利雅德
31
-
54
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
70
NSA
51
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
93
-
98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B