Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 20 27 32 79
20 16 20 19 36 75
- Valcea - Voluntari

Số liệu đội bóng

28/56(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
16/24(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
43
Tranh bóng bật bảng
28
14
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    22
    7/10
    5/5
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    16
    6/10
    4/5
Board
  • Penn J.
    Penn J.
    9
    8
    1
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Cooper T.
    Cooper T.
    6
    1
    37
  • Caffey M.
    Caffey M.
    6
    1
    27

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-12 0-3 2-3 6 6 1 +10 14
33 7-10 3-3 5-5 3 4 2 -4 22
24 3-10 1-3 2-4 4 0 3 +3 9
30 0-6 0-4 0-0 9 1 2 -9 0
27 6-7 0-0 7-12 9 2 2 +7 19
17 2-5 1-4 0-0 3 0 2 +9 5
16 2-3 1-1 0-0 6 0 3 +3 5
12 2-3 1-1 0-0 1 1 1 +1 5

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-9 2-4 4-5 5 3 1 -6 14
27 3-13 2-6 0-0 5 6 3 -5 8
18 2-4 1-2 1-1 3 0 3 -3 6
28 6-10 0-1 4-5 6 2 4 -4 16
24 1-5 1-2 0-0 3 0 1 +7 3
23 6-14 2-8 2-2 2 1 1 +2 16
21 2-4 1-2 0-0 0 1 1 -1 5
16 2-4 0-1 3-4 1 1 3 -10 7
11 0-1 0-1 0-0 0 1 2 0 0