Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 20 12 16 39 67
16 21 12 19 37 68
- CSM Oradea - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

27/63(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/55(43.6%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
39
Tranh bóng bật bảng
30
15
Kiến tạo
9
13
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    18
    5/11
    6/9
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    26
    10/19
    3/3
Board
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    12
    7
    5
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    4
    2
    23
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    3
    2
    32

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-14 1-5 0-0 2 1 2 +10 11
23 3-8 1-4 0-0 4 1 2 -5 7
23 5-9 1-1 0-2 2 4 2 +1 11
32 5-11 2-4 6-9 12 4 2 +5 18
22 2-7 0-0 0-0 5 3 1 -2 4
25 5-9 2-3 0-0 6 2 2 -3 12
17 2-2 0-0 0-0 6 0 2 +1 4
15 0-3 0-2 0-0 0 0 2 -5 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -7 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-10 2-7 0-0 5 0 4 -1 8
21 2-5 2-4 2-2 0 0 3 +8 8
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
26 2-3 1-2 0-0 4 2 4 -7 5
9 1-1 1-1 0-0 1 0 2 -3 3
32 10-19 3-10 3-3 4 3 1 +2 26
28 2-6 1-3 5-5 1 2 0 +5 10
23 4-5 0-0 0-1 8 0 1 +9 8
20 0-5 0-1 0-0 3 2 1 -9 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +1 0