Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 24 16 25 50 91
17 26 15 26 43 84
- Ulm - Wurzburg

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/65(46.2%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
19/30(63.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
38
19
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
28
20
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jallow K.
    Jallow K.
    18
    5/6
    6/10
  • Jackson J.
    Jackson J.
    16
    5/12
    4/5
Board
  • Jallow K.
    Jallow K.
    9
    8
    1
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Saraf B.
    Saraf B.
    4
    4
    25
  • Jackson J.
    Jackson J.
    5
    3
    30

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-14 1-1 3-5 6 4 3 0 16
20 1-6 1-4 0-2 1 2 2 0 3
28 5-6 2-3 6-10 9 3 3 0 18
25 2-5 1-2 2-2 3 3 4 0 7
15 5-6 2-3 0-1 0 2 3 0 12
20 2-6 2-5 2-2 5 3 2 0 8
18 4-5 0-1 1-2 6 0 0 0 9
17 0-2 0-2 4-4 3 2 0 0 4
14 5-10 3-5 0-0 1 0 3 0 13
10 0-1 0-0 1-2 1 0 3 0 1
3 0-0 0-0 0-0 1 0 3 0 0

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-12 2-8 4-5 3 5 5 0 16
27 2-5 1-4 1-2 5 1 5 0 6
19 3-5 0-2 0-0 5 1 5 0 6
11 1-2 0-0 0-2 1 1 2 0 2
9 1-4 0-1 5-5 2 0 3 0 7
32 4-13 1-7 3-4 5 5 1 0 12
28 6-12 1-4 3-5 9 2 2 0 16
23 6-11 3-5 1-2 3 1 2 0 16
11 1-2 0-0 1-1 2 0 2 0 3
5 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0