Bảng xếp hạng

Mayrouba
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 4 11 80.5 92.5 -12 13 27%
Chủ 8 2 6 85.4 95.5 -10.1 10 25%
Khách 7 2 5 74.9 89 -14.1 9 29%
trận gần đây 10 2 8 80 94 -14 20%
NSA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 1 14 78.1 90.4 -12.3 14 7%
Chủ 8 1 7 79.8 89.2 -9.4 13 12%
Khách 7 0 7 76.1 91.7 -15.6 14 0%
trận gần đây 10 1 9 80.2 93.3 -13.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
95 - 70
NSA
51
-
38
T
Lebanon FLB
NSA
76 - 85
Mayrouba
41
-
42
T
Lebanon FLB
NSA
71 - 66
Mayrouba
24
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Mayrouba
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
106 - 91
Champville
55
-
42
T
Lebanon FLB
Antonine
84 - 77
Mayrouba
37
-
43
B
Lebanon FLB
Mayrouba
74 - 96
Hoops
39
-
41
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
93 - 74
Mayrouba
43
-
35
B
Lebanon FLB
Mayrouba
85 - 103
Club Central Jounieh
34
-
48
B
Lebanon FLB
Antranik
97 - 100
Mayrouba
43
-
39
T
Lebanon FLB
Beirut Club
83 - 66
Mayrouba
45
-
42
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95 - 70
NSA
51
-
38
T
Lebanon FLB
Mayrouba
65 - 117
貝魯特艾利雅德
32
-
54
B
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
94 - 76
Mayrouba
46
-
36
B
NSA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
88 - 80
Antonine
57
-
44
T
Lebanon FLB
NSA
81 - 85
Hoops
40
-
56
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
97 - 93
NSA
41
-
44
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
97 - 106
NSA
44
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
90 - 70
NSA
46
-
40
B
Lebanon FLB
NSA
82 - 96
Antranik
44
-
39
B
Lebanon FLB
NSA
75 - 102
貝魯特艾利雅德
31
-
54
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95 - 70
NSA
51
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
93 - 98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B
Lebanon FLB
Homenetmen
104 - 100
NSA
56
-
52
B