Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 22 22 36 80
13 22 12 25 35 72
- Voluntari - Valcea

Số liệu đội bóng

31/62(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/62(45.2%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/20(55.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
31
22
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
17
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    21
    9/14
    1/1
  • Gray K.
    Gray K.
    21
    7/12
    6/11
Board
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    7
    4
    3
  • Penn J.
    Penn J.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    6
    3
    27
  • Cooper T.
    Cooper T.
    8
    2
    33

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-8 0-2 1-2 2 6 2 -2 7
22 3-5 2-4 0-0 3 2 3 +4 8
22 5-6 3-4 0-0 3 2 1 +1 13
30 3-7 2-4 0-0 4 3 2 +8 8
29 9-14 2-3 1-1 7 1 2 +4 21
20 1-8 0-1 2-4 7 3 3 +7 4
16 2-6 0-3 0-0 4 3 1 +5 4
15 1-2 0-1 1-2 3 0 1 +2 3
14 4-6 2-3 2-2 2 2 4 +11 12

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 1-3 6-11 3 4 3 -3 21
33 3-11 0-5 0-0 0 8 3 -12 6
19 2-4 2-4 0-0 0 0 2 +7 6
21 2-3 0-1 2-2 1 0 2 -6 6
33 5-12 1-6 2-4 10 1 2 -12 13
24 5-7 0-0 1-1 8 0 0 +2 11
19 2-7 0-2 0-2 4 0 2 -13 4
13 2-6 1-2 0-0 2 1 3 -3 5