Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 16 33 16 31 80
21 28 18 19 49 86
- Zalgiris - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/33(84.8%)
28
Tranh bóng bật bảng
38
14
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    19
    6/17
    6/8
  • Sargiunas I.
    Sargiunas I.
    17
    5/10
    6/6
Board
  • Birutis L.
    Birutis L.
    6
    4
    2
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    6
    4
    27
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    6
    0
    20

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-17 1-7 6-8 1 6 3 -2 19
9 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -8 0
24 3-9 2-5 2-2 4 0 2 -8 10
17 2-9 0-1 1-2 1 2 1 -12 5
7 2-2 0-0 0-0 2 0 2 -10 4
27 2-4 0-2 1-2 0 3 2 +4 5
25 5-6 4-5 2-2 4 0 2 +2 16
24 4-6 2-4 0-0 4 1 4 +1 10
21 3-4 0-0 0-2 6 2 2 +4 6
8 1-2 0-0 2-2 2 0 3 +5 4
5 0-0 0-0 1-2 0 0 0 -6 1

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-9 2-6 4-5 1 6 3 -5 16
14 0-2 0-2 1-2 0 2 3 -2 1
31 2-6 0-2 4-4 7 1 2 -11 8
28 3-8 0-2 7-9 9 1 1 0 13
18 1-2 0-0 2-2 1 0 4 -1 4
22 4-11 2-4 3-3 2 2 3 +5 13
17 5-10 1-6 6-6 3 0 2 +15 17
17 1-2 0-1 0-0 3 1 2 +9 2
16 4-6 1-2 0-0 5 4 1 +9 9
9 1-4 0-2 1-2 2 0 0 +12 3
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -1 0