Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 13 22 24 33 79
15 21 21 26 36 83
- Lietuvos Rytas - Zalgiris

Số liệu đội bóng

24/57(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/55(47.3%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
25/30(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/30(83.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
29
10
Kiến tạo
11
9
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
1
29
Phạm lỗi
24
18
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
3
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/8(87.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
1
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    20
    6/12
    7/7
  • Sirvydis D.
    Sirvydis D.
    20
    7/10
    1/2
Board
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    6
    3
    3
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    5
    2
    3
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    4
    1
    21
  • Francisco S.
    Francisco S.
    4
    3
    27

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-7 1-1 4-4 2 4 5 +12 9
15 2-6 1-4 1-1 5 1 3 +4 6
26 2-7 1-3 3-6 6 1 2 -3 8
25 1-6 1-5 0-0 4 0 1 -14 3
21 3-5 0-0 5-6 5 0 3 -4 11
25 2-5 1-3 3-4 4 1 5 +4 8
18 6-12 1-2 7-7 1 3 2 -18 20
16 4-7 0-1 0-0 3 0 2 +3 8
14 1-1 0-0 2-2 0 0 3 -5 4
14 1-1 0-0 0-0 1 0 3 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-11 1-6 7-8 2 4 1 -1 16
22 1-2 0-1 3-4 3 1 2 +2 5
21 5-11 0-3 0-0 3 0 4 -18 10
18 1-6 0-2 2-2 5 0 4 +1 4
15 3-4 0-0 2-2 5 3 1 -4 8
26 7-10 5-6 1-2 1 0 3 +19 20
25 2-4 0-1 5-6 2 2 2 +12 9
21 3-4 0-0 2-2 1 0 3 +9 8
15 0-0 0-0 3-4 4 1 2 -3 3
4 0-2 0-2 0-0 0 0 1 +1 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 0