Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
15 17 20 21 16 32 89
19 22 17 15 24 41 97
- Zalgiris - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

29/71(40.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/73(46.6%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
24/37(64.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/33(66.7%)
34
Tranh bóng bật bảng
50
16
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
29
Phạm lỗi
33
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
2
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    31
    7/16
    14/16
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    21
    7/9
    5/9
Board
  • Dunston B.
    Dunston B.
    8
    5
    3
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    3
    4
    36
  • Gudaitis A.
    Gudaitis A.
    4
    2
    24

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-16 3-10 14-16 2 3 4 -7 31
30 0-2 0-1 0-0 3 1 4 -13 0
35 8-20 2-6 3-4 3 2 1 -6 21
12 1-4 1-4 0-0 0 0 2 -15 3
27 3-6 0-0 2-4 8 2 3 -9 8
32 2-2 0-0 1-2 3 1 4 -2 5
25 0-3 0-2 0-0 0 3 4 -10 0
20 5-11 1-1 1-4 5 2 3 +15 12
13 3-3 0-0 3-7 4 1 2 +10 9
11 0-3 0-2 0-0 3 1 1 0 0
4 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -3 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-20 0-7 3-4 0 3 2 +13 19
10 0-3 0-0 1-2 2 1 2 +4 1
39 4-6 0-2 6-8 8 1 3 +10 14
25 7-9 2-4 5-9 8 0 5 +4 21
24 3-4 0-0 1-2 5 4 5 +2 7
27 4-8 4-6 3-4 4 4 5 +5 15
27 4-12 1-6 2-2 4 1 3 +5 11
22 0-3 0-2 0-0 5 2 4 +1 0
15 2-5 0-1 1-2 3 3 2 -1 5
12 2-2 0-0 0-0 3 0 2 -2 4
8 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -1 0