Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 20 23 42 85
17 27 28 32 44 104
- Jonava - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

34/65(52.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/59(64.4%)
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/18(44.4%)
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/32(62.5%)
28
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
27
7
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
11
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    20
    8/10
    4/6
  • Gagic D.
    Gagic D.
    20
    8/10
    4/5
Board
  • Kreismontas L.
    Kreismontas L.
    8
    7
    1
  • Gagic D.
    Gagic D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    7
    1
    36
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    8
    1
    29

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-15 1-4 0-0 4 7 3 -18 19
28 5-9 0-1 1-3 0 4 1 -14 11
22 3-7 1-2 3-4 1 0 4 -5 10
35 3-6 1-4 3-4 8 1 2 -22 10
25 8-10 0-0 4-6 4 2 2 -3 20
19 1-4 1-3 2-2 1 3 4 -17 5
14 2-9 0-1 0-2 4 0 2 -16 4
8 2-4 0-0 0-0 1 0 0 -1 4
8 1-1 0-0 0-0 1 1 5 +5 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-8 0-2 3-6 0 6 3 +16 15
31 4-8 2-3 5-6 3 2 2 +16 15
29 4-7 1-2 0-0 3 4 3 +13 9
21 5-9 3-6 5-7 2 1 3 +13 18
20 8-10 0-0 4-5 9 0 4 +12 20
29 7-11 0-2 0-0 3 8 3 +14 14
19 1-2 0-0 3-6 7 4 3 +5 5
14 1-2 0-1 0-0 1 0 2 +5 2
4 1-1 1-1 0-2 0 2 1 -1 3
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +2 3