Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 25 22 16 48 86
13 21 26 24 34 84
- Unicaja - Real Madrid

Số liệu đội bóng

34/67(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/61(47.5%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/20(90.0%)
25
Tranh bóng bật bảng
41
18
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
22
6
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    21
    8/17
    2/2
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    18
    6/10
    2/2
Board
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    6
    5
    1
  • Tavares E.
    Tavares E.
    7
    2
    5
Kiến tạo
  • Diaz A.
    Diaz A.
    6
    0
    16
  • Feliz A.
    Feliz A.
    5
    1
    21

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 5-13 0-3 1-1 2 2 2 -5 11
14 2-3 1-1 0-0 1 0 4 -1 5
16 2-4 0-0 0-1 1 1 1 +2 4
5 1-1 0-0 0-0 2 0 0 +2 2
20 4-9 0-3 0-0 4 4 2 -6 8
24 8-17 3-7 2-2 6 0 3 -5 21
19 5-7 2-3 3-3 1 1 3 +1 15
18 3-4 0-0 0-1 3 2 0 +8 6
16 3-4 0-1 0-0 1 1 1 +6 6
16 1-2 0-1 4-4 3 6 3 +7 6
12 0-3 0-0 0-0 1 1 0 -4 0
10 0-0 0-0 2-2 0 0 1 +5 2

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-6 0-1 5-5 1 2 3 +2 11
16 2-7 2-5 5-5 1 1 1 +1 11
27 6-10 4-6 2-2 6 0 2 -2 18
22 1-7 0-5 0-0 3 1 0 -1 2
26 5-8 0-0 1-3 7 1 3 +5 11
22 4-7 2-4 5-5 2 1 2 -3 15
21 2-5 0-1 0-0 4 5 0 -6 4
20 3-5 0-2 0-0 5 0 3 +9 6
13 3-5 0-0 0-0 3 0 4 -7 6
7 0-1 0-1 0-0 5 0 3 -8 0