Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 23 21 23 46 90
19 22 17 17 41 75
- Real Madrid - Unicaja

Số liệu đội bóng

27/54(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
23/25(92.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
26
Tranh bóng bật bảng
35
13
Kiến tạo
14
12
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
7
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    18
    6/18
    2/2
  • Perry K.
    Perry K.
    16
    6/13
    1/2
Board
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    6
    5
    1
  • Perez T.
    Perez T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    4
    2
    23
  • Taylor K.
    Taylor K.
    3
    0
    19

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-18 4-10 2-2 6 1 5 +17 18
23 6-10 3-4 3-3 2 4 2 +18 18
25 3-3 2-2 3-4 1 1 2 +16 11
15 1-1 0-0 0-0 2 0 1 +3 2
20 4-5 0-0 0-0 5 0 4 +7 8
19 3-8 2-6 7-7 2 2 0 +4 15
18 0-1 0-1 6-6 4 2 1 +4 6
17 1-1 1-1 0-0 2 1 4 +12 3
14 1-3 1-3 2-2 0 1 1 -4 5
9 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -6 0
3 1-3 0-0 0-1 0 0 0 +4 2

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-13 3-8 1-2 1 0 3 +4 16
19 4-7 1-4 2-2 3 3 3 +9 11
23 4-5 0-0 1-2 7 1 0 -3 10
12 0-4 0-2 2-2 6 1 1 -3 2
13 1-3 0-0 0-0 2 1 0 -5 2
21 3-5 1-2 0-0 2 3 4 -32 7
17 4-5 0-1 1-3 2 0 2 -17 9
16 1-6 0-3 0-0 1 3 1 -12 2
13 1-5 0-3 0-0 2 0 3 +7 2
13 3-3 0-0 1-1 3 1 3 -8 7
12 2-4 0-0 1-2 2 0 2 -2 5
11 1-3 0-2 0-0 2 1 0 -13 2