Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 22 24 24 51 99
14 17 22 28 31 81
- Real Madrid - Unicaja

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/63(44.4%)
14/31(45.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
31
Tranh bóng bật bảng
32
19
Kiến tạo
20
12
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Musa D.
    Musa D.
    23
    6/9
    5/6
  • Ejim M.
    Ejim M.
    13
    3/4
    7/7
Board
  • Feliz A.
    Feliz A.
    6
    5
    1
  • Carter T.
    Carter T.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    7
    0
    17
  • Diaz A.
    Diaz A.
    6
    0
    21

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-10 3-7 2-2 1 0 2 +17 13
17 3-6 1-3 3-4 2 7 1 +22 10
22 4-8 1-3 0-0 4 1 2 +12 9
15 3-3 2-2 1-2 0 1 0 -1 9
22 0-1 0-0 7-8 3 1 2 +19 7
20 4-5 0-0 3-4 6 0 2 0 11
18 6-9 6-9 5-6 2 1 0 +5 23
16 2-6 0-0 0-1 5 2 5 +1 4
15 3-5 0-2 0-1 2 0 1 +7 6
14 0-3 0-3 0-0 1 3 2 +6 0
12 1-2 0-1 0-0 1 1 3 +4 2
5 2-2 1-1 0-0 1 2 0 -2 5

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-5 1-4 0-0 5 1 1 -13 3
21 1-2 1-2 0-0 4 6 2 +1 3
18 3-6 0-0 0-0 3 2 3 -11 6
17 4-13 2-5 0-0 1 2 2 -6 10
17 1-5 0-0 3-4 2 1 2 -6 5
17 4-5 3-4 0-0 1 3 2 -11 11
16 3-4 0-0 7-7 1 0 3 +2 13
15 2-4 0-2 3-3 3 1 1 -4 7
14 2-3 1-2 0-0 1 3 3 -18 5
14 3-7 1-2 0-0 3 1 2 +1 7
13 2-4 0-0 0-0 5 0 1 -14 4
12 2-5 0-1 3-4 1 0 1 -11 7