Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 16 20 19 33 72
19 19 15 12 38 65
- KK Cedevita Olimpija - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

27/68(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/62(38.7%)
6/27(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
41
15
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
4
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lemar B.
    Lemar B.
    16
    6/16
    2/3
  • Bacvic N.
    Bacvic N.
    17
    6/14
    2/2
Board
  • Tasic D.
    Tasic D.
    8
    6
    2
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Tasic D.
    Tasic D.
    5
    3
    25
  • Bacvic N.
    Bacvic N.
    4
    2
    33

KK Cedevita Olimpija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-16 2-6 2-3 5 1 3 +12 16
19 4-9 1-3 0-0 0 1 2 -8 9
6 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -11 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -5 0
27 3-3 0-0 1-1 6 0 3 +2 7
28 4-11 1-7 5-5 3 3 2 +19 14
26 4-8 0-1 0-1 7 1 4 +15 8
26 3-10 1-5 0-0 5 3 3 +11 7
25 3-8 1-2 4-7 8 5 3 +3 11

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 1-11 0-7 0-0 8 0 4 -10 2
33 6-14 3-6 2-2 4 4 3 +1 17
27 2-9 0-4 0-0 2 2 2 -10 4
14 2-5 0-2 2-4 2 0 2 -3 6
13 4-9 0-1 0-0 7 1 0 -12 8
25 3-5 0-0 3-5 6 2 2 -4 9
20 4-5 2-2 4-4 6 1 3 -1 14
16 1-3 0-2 0-0 1 1 4 -1 2
11 1-1 1-1 0-0 1 0 1 +5 3