Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 27 24 19 51 94
17 16 26 11 33 70
- Lietuvos Rytas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/65(36.9%)
15/35(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/25(60.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    15
    1/7
    8/8
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    20
    6/13
    4/5
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    8
    7
    1
  • Gagic D.
    Gagic D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    5
    0
    22
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    4
    2
    27

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 6-7 1-2 0-0 2 5 2 +16 13
7 1-2 1-2 0-0 0 1 1 0 3
26 1-7 0-4 8-8 8 2 4 +13 15
19 2-5 1-4 2-2 3 1 3 +5 7
24 3-4 0-0 1-2 3 0 2 +12 7
25 3-4 2-3 2-2 2 2 0 +24 10
17 3-10 2-7 0-0 4 2 3 +10 8
16 4-7 3-6 0-0 3 0 2 +12 11
15 4-6 3-4 0-0 1 5 3 +11 11
14 2-5 1-1 0-0 3 1 1 +10 5
9 2-4 0-0 0-0 3 0 3 +7 4
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 2-6 3-3 2 4 2 -18 13
31 4-10 1-5 0-0 5 2 2 -15 9
28 6-13 4-6 4-5 6 3 1 -8 20
17 0-3 0-1 1-2 2 1 4 0 1
21 5-11 0-0 2-5 7 2 2 +1 12
30 4-13 0-4 1-2 2 4 2 -27 9
18 0-1 0-0 2-4 1 0 1 -26 2
18 1-4 0-0 2-4 2 1 2 -25 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
2 0-0 0-0 0-0 1 2 0 -1 0