Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
24 19 12 29 13 43 97
18 24 22 20 11 42 95
- Unicaja - Barcelona

Số liệu đội bóng

37/72(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/62(50.0%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/25(48.0%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
35
15
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
23
7
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Taylor K.
    Taylor K.
    16
    7/9
    2/2
  • Punter K.
    Punter K.
    31
    12/17
    4/4
Board
  • Perez T.
    Perez T.
    6
    4
    2
  • Parra J.
    Parra J.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    4
    0
    24
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    6
    3
    29

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-6 1-3 0-0 3 2 2 -2 5
24 5-13 1-5 3-4 1 4 3 0 14
20 3-6 0-1 0-0 4 0 3 +9 6
5 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -1 0
23 3-7 0-0 0-0 3 2 1 -13 6
25 7-9 0-0 2-2 3 1 4 +12 16
19 3-4 1-1 1-1 2 2 2 +4 8
18 3-4 0-0 1-5 1 0 1 +7 7
16 3-6 1-2 4-4 6 1 0 +8 11
15 4-5 2-2 0-0 1 1 1 +2 10
13 1-6 1-6 2-2 2 1 1 -12 5
7 1-2 0-1 0-0 1 0 1 -9 2

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 12-17 3-6 4-4 3 1 3 +1 31
29 1-4 0-0 2-2 4 6 1 +16 4
22 3-7 1-2 1-2 3 2 3 -14 8
20 4-10 2-4 3-3 5 0 0 -1 13
16 3-4 0-0 0-2 5 1 5 +9 6
27 1-5 1-4 0-0 6 1 2 -6 3
24 3-4 3-4 4-4 2 1 3 -4 13
19 2-5 0-0 2-2 4 1 2 +9 6
18 1-4 1-3 2-2 1 3 3 -14 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0