Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 17 27 25 40 92
18 23 26 16 41 83
- Cluj-Napoca - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

29/55(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/61(54.1%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/18(38.9%)
23/33(69.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
26
Tranh bóng bật bảng
30
20
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
28
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Salin S.
    Salin S.
    21
    7/13
    3/4
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    23
    10/17
    0/0
Board
  • Salin S.
    Salin S.
    9
    8
    1
  • Williams T.
    Williams T.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Patrick N. R. I.
    Patrick N. R. I.
    6
    0
    28
  • Brown B.
    Brown B.
    3
    3
    26

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-13 4-10 3-4 9 2 5 +10 21
28 5-9 3-5 4-4 1 6 3 +21 17
17 2-5 1-2 5-6 1 1 2 +8 10
30 2-4 1-2 3-4 2 4 2 +10 8
26 2-5 0-0 2-6 5 1 1 +4 6
23 3-7 1-5 1-1 1 4 3 +3 8
22 7-8 0-0 5-8 5 0 3 +3 19
8 1-3 1-3 0-0 0 2 0 -1 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -12 0
4 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-10 2-4 2-2 5 0 2 -12 14
26 4-8 1-2 0-0 0 3 3 -11 9
22 4-7 1-3 0-0 7 3 5 +2 9
30 3-6 0-2 1-2 4 3 2 -9 7
22 3-3 0-0 0-0 4 0 3 -5 6
28 10-17 3-5 0-0 2 3 4 -5 23
18 2-4 0-2 0-0 0 0 4 +3 4
17 2-5 0-0 7-8 2 0 3 -4 11
6 0-1 0-0 0-0 3 1 2 -4 0