Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
28 13 21 17 3 41 82
14 22 22 21 15 36 94
- Heidelberg - Bayern

Số liệu đội bóng

29/65(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/73(39.7%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/48(37.5%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
37
Tranh bóng bật bảng
47
15
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
2
31
Phạm lỗi
24
20
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Horne D.
    Horne D.
    17
    6/14
    0/0
  • Obst A.
    Obst A.
    19
    6/14
    2/2
Board
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    12
    10
    2
  • Lucic V.
    Lucic V.
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Weathers M.
    Weathers M.
    7
    5
    38
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    4
    3
    33

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-15 0-4 6-7 6 7 2 0 16
32 6-14 5-10 0-0 2 2 5 0 17
42 3-11 1-7 3-4 12 5 4 0 10
27 4-5 0-1 4-6 4 0 5 0 12
17 3-3 1-1 0-0 1 0 4 0 7
27 4-8 0-4 0-1 5 1 5 0 8
19 1-3 1-3 0-0 1 0 3 0 3
16 2-5 1-2 2-4 2 0 2 0 7
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-8 1-6 2-2 7 4 2 0 7
32 6-14 5-13 2-2 2 3 4 0 19
34 2-10 1-6 5-6 12 2 2 0 10
11 2-3 1-2 1-2 4 1 2 0 6
24 3-5 1-1 0-0 5 3 5 0 7
31 6-18 3-10 4-5 0 2 2 0 19
20 3-7 2-4 2-2 7 2 1 0 10
20 4-5 4-5 1-2 3 0 5 0 13
15 1-3 0-1 1-2 3 3 1 0 3