Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 19 19 15 44 78
23 18 22 14 41 77
- Wurzburg - Ulm

Số liệu đội bóng

24/58(41.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/61(37.7%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/29(75.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    16
    4/9
    4/5
  • Jallow K.
    Jallow K.
    20
    6/13
    7/7
Board
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    7
    6
    1
  • Jallow K.
    Jallow K.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Mintz D.
    Mintz D.
    5
    3
    32
  • Saraf B.
    Saraf B.
    3
    4
    22

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-10 0-2 2-2 4 5 2 0 10
18 2-6 0-3 3-3 2 5 5 0 7
31 4-9 4-7 4-5 6 1 3 0 16
24 3-6 2-4 1-2 3 2 5 0 9
11 0-0 0-0 2-2 0 0 2 0 2
28 5-8 0-1 6-9 7 3 2 0 16
26 2-9 0-4 1-2 4 2 0 0 5
13 3-5 2-3 0-0 1 0 1 0 8
8 1-2 1-2 2-2 1 0 3 0 5
4 0-3 0-3 0-0 2 1 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-6 2-4 2-2 2 2 3 0 10
22 2-10 0-3 0-0 4 3 4 0 4
33 6-13 1-4 7-7 12 1 1 0 20
31 2-9 2-3 3-4 5 1 4 0 9
15 1-5 0-1 2-2 4 3 5 0 4
24 4-4 2-2 3-7 4 0 4 0 13
13 3-7 1-4 2-2 1 2 1 0 9
11 0-1 0-0 0-0 5 0 1 0 0
10 2-3 1-2 2-3 0 2 3 0 7
8 0-3 0-1 1-2 3 0 0 0 1