Bảng xếp hạng

Valencia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 25 9 96.7 85.6 11.1 3 74%
Chủ 17 14 3 98.7 84.4 14.3 2 82%
Khách 17 11 6 94.8 86.8 8 3 65%
trận gần đây 10 7 3 92.9 84.5 8.4 70%
Tenerife
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 25 9 87.4 83.1 4.3 2 74%
Chủ 17 13 4 89.9 84.6 5.3 4 76%
Khách 17 12 5 84.8 81.6 3.2 2 71%
trận gần đây 10 6 4 87.8 86.2 1.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
99 - 102
Valencia
43
-
56
T
ACB
Valencia
96 - 81
Tenerife
42
-
38
T
ACB
Valencia
98 - 73
Tenerife
43
-
33
T
ACB
Tenerife
86 - 94
Valencia
38
-
47
T
ACB
Valencia
77 - 72
Tenerife
35
-
44
T
ACB
Tenerife
94 - 78
Valencia
50
-
36
B
ACB
Valencia
92 - 88
Tenerife
47
-
29
T
ACB
Tenerife
78 - 80
Valencia
38
-
44
T
ACB
Tenerife
90 - 86
Valencia
39
-
44
B
ACB
Valencia
89 - 95
Tenerife
38
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Valencia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
94 - 102
Valencia
46
-
43
T
ACB
Valencia
98 - 74
S.A.D.
44
-
41
T
ACB
Valencia
108 - 61
Breogan
47
-
31
T
ACB
Tenerife
99 - 102
Valencia
43
-
56
T
ACB
Basquet Girona
85 - 91
Valencia
41
-
47
T
ACB
Valencia
86 - 79
S.A.D.
37
-
48
T
ACB
Real Madrid
96 - 89
Valencia
46
-
44
B
ACB
Valencia
125 - 128
Saski Baskonia
44
-
51
B
ACB
Lleida
67 - 76
Valencia
30
-
37
T
ACB
Valencia
84 - 75
Unicaja
44
-
38
T
Tenerife
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
60 - 80
Tenerife
37
-
36
T
ACB
Tenerife
96 - 81
DKV Joventut
42
-
41
T
ACB
Manresa
86 - 83
Tenerife
45
-
42
B
ACB
Tenerife
99 - 102
Valencia
43
-
56
B
ACB
Lleida
72 - 84
Tenerife
33
-
36
T
BC League
Tenerife
73 - 77
AEK
39
-
28
B
BC League
Tenerife
80 - 90
Galatasaray Cafe Crown
43
-
40
B
ACB
Basquet Girona
84 - 93
Tenerife
31
-
38
T
ACB
Tenerife
78 - 91
Unicaja
46
-
51
B
ACB
Tenerife
92 - 83
Basquet Coruna
48
-
51
T

47.6%
47%
37.4%
33.6%
57.4%
59.6%
79.5%
86.8%
38.7
29.6
19.5
17
6.7
7.6
11.7
9.7