Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 24 | 17 | 12 | 0 | 47 | 76 |
![]() |
26 | 18 | 21 | 22 | 0 | 44 | 87 |
- Mets de Guaynabo
- Baamon cattle Herder
Số liệu đội bóng
28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/59(54.2%)
13/36(36.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/16(50.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/16(93.8%)
28
Tranh bóng bật bảng
41
16
Kiến tạo
22
10
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
6
15
Phạm lỗi
12
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0