Bảng xếp hạng

Hapoel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 20 6 87.7 78 9.7 3 77%
Chủ 12 10 2 89.1 80.2 8.9 3 83%
Khách 14 10 4 86.6 76.1 10.5 3 71%
trận gần đây 10 8 2 89.6 81.2 8.4 80%
T.A Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 22 4 89.7 81.2 8.5 2 85%
Chủ 13 12 1 90.4 80.8 9.6 1 92%
Khách 13 10 3 89.1 81.5 7.6 2 77%
trận gần đây 10 8 2 89 82.6 6.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
91 - 88
Hapoel
44
-
46
B
IPL
T.A Maccabi
83 - 95
Hapoel
35
-
43
T
Israel Cup
Hapoel
72 - 87
T.A Maccabi
30
-
36
B
IPL
Hapoel
101 - 84
T.A Maccabi
46
-
38
T
IPL
Hapoel
73 - 82
T.A Maccabi
32
-
47
B
IPL
T.A Maccabi
89 - 82
Hapoel
44
-
48
B
IPL
T.A Maccabi
103 - 71
Hapoel
53
-
35
B
Israel Cup
Hapoel
85 - 72
T.A Maccabi
37
-
46
T
IPL
T.A Maccabi
90 - 78
Hapoel
44
-
37
B
IPL
Hapoel
85 - 90
T.A Maccabi
45
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Hapoel Jerusalem
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
91 - 88
Hapoel
44
-
46
B
IPL
Hapoel Tel-Aviv
83 - 86
Hapoel
43
-
43
T
IPL
Hapoel
98 - 87
Hapoel Tel-Aviv
49
-
35
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
88 - 85
Hapoel
49
-
44
B
IPL
Hapoel
87 - 61
Maccabi Ironi Ramat
41
-
34
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
100 - 102
Hapoel
48
-
42
T
IPL
Hapoel
81 - 58
Maccabi Ironi Ramat
36
-
26
T
IPL
Hapoel
94 - 89
Ironi Nes Ziona
52
-
49
T
IPL
GALIL ELYON
87 - 82
Hapoel
40
-
39
B
IPL
Hapoel
83 - 81
Hapoel Beer Sheva
40
-
36
T
Maccabi Tel Aviv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
91 - 88
Hapoel
44
-
46
T
IPL
Hapoel
73 - 85
T.A Maccabi
37
-
44
T
IPL
T.A Maccabi
90 - 81
Hapoel
46
-
36
T
IPL
T.A Maccabi
98 - 75
Ironi Nes Ziona
48
-
40
T
IPL
Ironi Nes Ziona
65 - 83
T.A Maccabi
31
-
42
T
IPL
T.A Maccabi
96 - 73
Ironi Nes Ziona
41
-
39
T
IPL
T.A Maccabi
93 - 80
Ata
43
-
48
T
IPL
T.A Maccabi
105 - 82
Bnei
59
-
41
T
IPL
Gilboa Galil
73 - 80
T.A Maccabi
38
-
36
T
EURO
Olympiacos
99 - 93
T.A Maccabi
51
-
48
B

43.5%
47.7%
33.1%
37.1%
50%
54.1%
78.2%
84.8%
31.2
33.3
16.7
19.6
8.6
6.4
12.8
12.7