Bảng xếp hạng

Cangrejeros Santurce
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 13 6 88 86.9 1.1 2 68%
Chủ 11 9 2 88.6 85.9 2.7 2 82%
Khách 8 4 4 87.1 88.2 -1.1 5 50%
trận gần đây 10 7 3 89.8 88.8 1 70%
Caguas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 89.6 87.9 1.7 7 52%
Chủ 10 7 3 91.7 86.6 5.1 4 70%
Khách 11 4 7 87.7 89 -1.3 6 36%
trận gần đây 10 6 4 91.3 90.3 1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
104 - 100
Cangrejeros Santurce
44
-
40
B
PBL
Caguas
92 - 71
Cangrejeros Santurce
44
-
38
B
PBL
Cangrejeros Santurce
76 - 73
Caguas
36
-
25
T
PBL
Cangrejeros Santurce
102 - 94
Caguas
45
-
54
T
PBL
Caguas
89 - 104
Cangrejeros Santurce
46
-
44
T
PBL
Caguas
87 - 83
Cangrejeros Santurce
41
-
34
B
PBL
Cangrejeros Santurce
103 - 97
Caguas
50
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Santurce Crabbers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Osos de Manati
103 - 105
Cangrejeros Santurce
42
-
55
T
PBL
Cangrejeros Santurce
83 - 92
Corbuladias Pirates
36
-
54
B
PBL
Atleticos de San Ger
92 - 79
Cangrejeros Santurce
42
-
36
B
PBL
Caguas
104 - 100
Cangrejeros Santurce
44
-
40
B
PBL
Aguada Santeros
88 - 96
Cangrejeros Santurce
46
-
51
T
PBL
CDA
85 - 81
Cangrejeros Santurce
36
-
44
B
PBL
Gigantes Carolina
80 - 86
Cangrejeros Santurce
41
-
29
T
PBL
Cangrejeros Santurce
112 - 110
Baamon cattle Herder
59
-
38
T
PBL
Osos de Manati
97 - 102
Cangrejeros Santurce
52
-
44
T
PBL
Cangrejeros Santurce
87 - 78
Indios de Mayaguez
56
-
47
T
Criollos de Caguas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
91 - 83
Gigantes Carolina
55
-
36
T
PBL
Osos de Manati
96 - 97
Caguas
51
-
45
T
PBL
Caguas
87 - 80
Aguada Santeros
38
-
42
T
PBL
Caguas
104 - 100
Cangrejeros Santurce
44
-
40
T
PBL
Mets de Guaynabo
114 - 121
Caguas
56
-
50
T
PBL
Caguas
100 - 109
Atleticos de San Ger
49
-
53
B
PBL
Caguas
111 - 99
Mets de Guaynabo
47
-
43
T
PBL
Baamon cattle Herder
85 - 84
Caguas
48
-
34
B
PBL
Caguas
103 - 99
Osos de Manati
52
-
50
T
PBL
Caguas
93 - 90
Mets de Guaynabo
39
-
39
T