Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 22 21 42 85
15 23 14 19 38 71
- Olympiacos - Panathinaikos

Số liệu đội bóng

28/60(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/53(41.5%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
19/21(90.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
33
14
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McKissic S.
    McKissic S.
    20
    6/10
    6/6
  • Nunn K.
    Nunn K.
    18
    5/13
    6/7
Board
  • Milutinov N.
    Milutinov N.
    10
    5
    5
  • Hernangomez J.
    Hernangomez J.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Fournier E.
    Fournier E.
    4
    4
    28
  • Sloukas K.
    Sloukas K.
    7
    3
    22

Olympiacos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-11 2-8 5-5 6 4 4 +20 13
24 1-4 0-2 1-1 5 1 2 +15 3
19 3-5 1-3 0-0 3 1 5 +18 7
15 1-4 0-1 0-0 1 1 2 +4 2
32 4-6 0-0 3-4 10 1 1 +9 11
22 6-10 2-6 6-6 1 2 2 +3 20
21 4-7 2-3 1-1 4 1 4 +2 11
20 6-10 3-5 2-2 0 3 2 +14 17
7 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
3 0-0 0-0 1-2 1 0 1 -4 1
1 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Panathinaikos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-7 3-4 1-2 3 2 3 -10 10
34 5-13 2-6 6-7 0 3 3 -18 18
33 3-7 2-6 1-2 9 1 3 -8 9
22 4-5 3-4 0-0 2 7 3 -12 11
21 2-8 0-1 1-3 6 2 1 -14 5
22 1-4 0-3 2-2 4 1 2 -7 4
13 3-5 1-3 2-4 2 0 4 +3 9
10 0-1 0-1 2-2 3 0 1 -6 2
3 1-1 1-1 0-0 1 0 0 +7 3
3 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -5 0