Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 21 25 21 46 92
20 16 17 11 36 64
- Petrolul Ploiesti - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

38/72(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/34(35.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
46
Tranh bóng bật bảng
33
30
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
12
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diaconescu L.
    Diaconescu L.
    18
    8/11
    2/4
  • Oprean A.
    Oprean A.
    16
    5/10
    1/2
Board
  • Diaconescu L.
    Diaconescu L.
    14
    11
    3
  • Radulescu A.
    Radulescu A.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Dinu C.
    Dinu C.
    8
    1
    30
  • Oprean A.
    Oprean A.
    5
    1
    18

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 6-9 4-7 0-0 3 3 0 +14 16
16 3-6 2-3 0-0 2 1 1 +14 8
15 5-6 0-0 0-3 11 3 0 +11 10
11 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +5 0
9 1-3 0-1 0-0 0 1 0 +5 2
30 6-12 3-8 2-3 4 8 3 +32 17
25 5-10 0-3 0-0 5 8 2 +19 10
24 8-11 0-0 2-4 14 1 2 +17 18
21 3-6 2-4 0-0 1 3 2 +9 8
16 1-7 1-6 0-0 1 2 2 +8 3
7 0-2 0-0 0-0 3 0 1 +6 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 2-5 0-1 0-0 2 1 2 -5 4
31 2-5 2-4 1-2 9 4 0 -26 7
30 6-14 2-6 0-0 1 1 3 -10 14
29 5-8 3-5 2-3 7 4 0 -14 15
16 1-6 0-0 0-0 5 3 1 -1 2
25 1-11 0-8 0-0 2 0 1 -24 2
19 1-5 0-0 0-0 2 0 1 -35 2
18 5-10 5-9 1-2 2 5 2 -10 16
15 1-4 0-1 0-0 2 0 2 -15 2