Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 20 24 43 87
20 18 15 23 38 76
- Lietkabelis - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/72(37.5%)
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
49
19
Kiến tạo
9
6
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
27
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gagic D.
    Gagic D.
    16
    4/8
    8/9
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    12
    5/9
    0/0
Board
  • Gagic D.
    Gagic D.
    7
    4
    3
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    4
    4
    30
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    3
    2
    26

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-8 1-5 3-4 3 3 2 +11 12
31 4-9 0-4 1-3 5 2 1 +8 9
29 3-8 1-3 8-8 2 1 4 -6 15
24 3-6 2-4 0-0 5 3 5 +12 8
19 4-8 0-0 8-9 7 1 2 -3 16
30 7-17 0-2 2-3 4 4 2 +11 16
20 3-6 0-0 1-2 7 4 2 +14 7
14 2-3 0-0 0-0 1 1 4 +8 4

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-9 2-3 0-0 6 3 2 -6 12
22 2-5 0-2 1-1 2 0 3 -9 5
31 3-12 1-7 2-2 6 1 2 -1 9
25 1-7 0-1 3-5 5 0 1 -6 5
20 5-7 0-0 0-0 5 0 4 -7 10
20 2-9 1-6 3-4 6 2 1 -9 8
14 0-3 0-2 3-6 6 1 2 -4 3
12 3-5 0-2 0-0 3 1 4 -2 6
10 2-7 2-3 2-2 1 1 3 -1 8
6 2-3 0-0 1-2 1 0 0 -7 5
6 1-3 1-3 0-0 2 0 1 -4 3
4 1-2 0-0 0-0 1 0 4 +1 2